DDC
| 959.704 |
Tác giả CN
| Trương Hữu Quýnh |
Nhan đề
| Lịch sử Việt Nam từ thế kỷ X đến 1858 /Trương Hữu Quýnh,Đào Tố Uyên,Phạm Văn Hùng |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm,2003 |
Mô tả vật lý
| 298tr ;24cm |
Tác giả(bs) CN
| Đào Tố Uyên,Phạm Văn Hùng |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(7): KM001457-63 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 818 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040001000 |
---|
008 | 040205s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040205095800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a959.704|bTR-Q |
---|
100 | 1|aTrương Hữu Quýnh |
---|
245 | 00|aLịch sử Việt Nam từ thế kỷ X đến 1858 /|cTrương Hữu Quýnh,Đào Tố Uyên,Phạm Văn Hùng |
---|
260 | |aH. :|bĐại học sư phạm,|c2003 |
---|
300 | |a298tr ;|c24cm |
---|
700 | |aĐào Tố Uyên,Phạm Văn Hùng |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(7): KM001457-63 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM001457
|
Kho Sách tham khảo
|
959.704 TR-Q
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM001458
|
Kho Sách tham khảo
|
959.704 TR-Q
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM001459
|
Kho Sách tham khảo
|
959.704 TR-Q
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM001460
|
Kho Sách tham khảo
|
959.704 TR-Q
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM001461
|
Kho Sách tham khảo
|
959.704 TR-Q
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM001462
|
Kho Sách tham khảo
|
959.704 TR-Q
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KM001463
|
Kho Sách tham khảo
|
959.704 TR-Q
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|