DDC
| 338.5 |
Tác giả CN
| Lê Bảo Lâm (chủ biên) |
Nhan đề
| Kinh tế vi mô /Lê Bảo Lâm (chủ biên) ...[et al.] |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,1999 |
Mô tả vật lý
| 221 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(2): KT005173-4 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoLE-L(4): PM003349-52 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8193 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100008506 |
---|
008 | 101025s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101025091200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a338.5|bLE-L |
---|
100 | 1|aLê Bảo Lâm (chủ biên) |
---|
245 | 00|aKinh tế vi mô /|cLê Bảo Lâm (chủ biên) ...[et al.] |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c1999 |
---|
300 | |a221 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(2): KT005173-4 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cLE-L|j(4): PM003349-52 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KT005173
|
Kho Sách giáo trình
|
338.5 LE-L
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KT005174
|
Kho Sách giáo trình
|
338.5 LE-L
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
PM003349
|
Kho Sách tham khảo
|
338.5 LE-L
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM003350
|
Kho Sách tham khảo
|
338.5 LE-L
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PM003351
|
Kho Sách tham khảo
|
338.5 LE-L
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
PM003352
|
Kho Sách tham khảo
|
338.5 LE-L
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|