DDC
| 809.09 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thành Thi |
Nhan đề
| Thạch Lam văn và người /Nguyễn Thành Thi |
Thông tin xuất bản
| T.P. Hồ Chí Minh :Trẻ,2001 |
Mô tả vật lý
| 156 ;20 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(5): km004144-8 |
| 000 | 00367nam a2200181 4500 |
---|
001 | 82 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL030000155 |
---|
008 | 030901s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20030901135700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a809.09|bNG-T |
---|
100 | 1|aNguyễn Thành Thi |
---|
245 | 00|aThạch Lam văn và người /|cNguyễn Thành Thi |
---|
260 | |aT.P. Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2001 |
---|
300 | |a156 ;|c20 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): km004144-8 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
km004144
|
Kho Sách tham khảo
|
809.09 NG-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
km004145
|
Kho Sách tham khảo
|
809.09 NG-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
km004146
|
Kho Sách tham khảo
|
809.09 NG-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
km004147
|
Kho Sách tham khảo
|
809.09 NG-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
km004148
|
Kho Sách tham khảo
|
809.09 NG-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|