DDC
| 612 |
Tác giả CN
| Nguyễn Xuân Trường |
Nhan đề
| Giải phẫu sinh lý người :Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học. Mã số: Đ.20 Y.01 /Chủ biên: Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Thị Hiền |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2009 |
Mô tả vật lý
| 427tr. :minh họa ;27cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(4): KM025710-3 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8216 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL100008529 |
---|
008 | 101025s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101025094400|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a612|bNG-T |
---|
100 | 1|aNguyễn Xuân Trường |
---|
245 | 00|aGiải phẫu sinh lý người :|bDùng cho đào tạo dược sĩ đại học. Mã số: Đ.20 Y.01 /|cChủ biên: Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Thị Hiền |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2009 |
---|
300 | |a427tr. :|bminh họa ;|c27cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(4): KM025710-3 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM025710
|
Kho Sách tham khảo
|
612 NG-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
KM025711
|
Kho Sách tham khảo
|
612 NG-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
KM025712
|
Kho Sách tham khảo
|
612 NG-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
KM025713
|
Kho Sách tham khảo
|
612 NG-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|