DDC
| 910.02 |
Tác giả CN
| Phan Khánh |
Nhan đề
| Thực địa Địa lý tự nhiên /Phan Khánh,Phùng Ngọc Đĩnh,Hoàng Ngọc Oanh |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm,2003 |
Mô tả vật lý
| 118tr ;24cm |
Tác giả(bs) CN
| Phùng Ngọc Đĩnh,Hoàng Ngọc Oanh |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(13): KM001411-8, KM007404-8 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 826 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040001008 |
---|
008 | 040205s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040205145700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a910.02|bPH-K |
---|
100 | 1|aPhan Khánh |
---|
245 | 00|aThực địa Địa lý tự nhiên /|cPhan Khánh,Phùng Ngọc Đĩnh,Hoàng Ngọc Oanh |
---|
260 | |aH. :|bĐại học sư phạm,|c2003 |
---|
300 | |a118tr ;|c24cm |
---|
700 | |aPhùng Ngọc Đĩnh,Hoàng Ngọc Oanh |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(13): KM001411-8, KM007404-8 |
---|
890 | |a13|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM001411
|
Kho Sách tham khảo
|
910.02 PH-K
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM001412
|
Kho Sách tham khảo
|
910.02 PH-K
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM001413
|
Kho Sách tham khảo
|
910.02 PH-K
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM001414
|
Kho Sách tham khảo
|
910.02 PH-K
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM001415
|
Kho Sách tham khảo
|
910.02 PH-K
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM001416
|
Kho Sách tham khảo
|
910.02 PH-K
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KM001417
|
Kho Sách tham khảo
|
910.02 PH-K
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KM001418
|
Kho Sách tham khảo
|
910.02 PH-K
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KM007404
|
Kho Sách tham khảo
|
910.02 PH-K
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KM007405
|
Kho Sách tham khảo
|
910.02 PH-K
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|