DDC
| 658.8 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Dung |
Nhan đề
| Thương hiệu kết nối khách hàng /Nguyễn Văn Dung |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động,2010 |
Mô tả vật lý
| 278tr. ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(3): KT001947, KT003718, KT003970 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(2): KM026026, KM026029 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8295 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100008608 |
---|
008 | 101026s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101026141700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a658.8|bNG-D |
---|
100 | 1|aNguyễn Văn Dung |
---|
245 | 00|aThương hiệu kết nối khách hàng /|cNguyễn Văn Dung |
---|
260 | |aH. :|bLao động,|c2010 |
---|
300 | |a278tr. ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(3): KT001947, KT003718, KT003970 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(2): KM026026, KM026029 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM026026
|
Kho Sách tham khảo
|
658.8 NG-D
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM026029
|
Kho Sách tham khảo
|
658.8 NG-D
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KT001947
|
Kho Sách giáo trình
|
658.8 NG-D
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KT003718
|
Kho Sách giáo trình
|
658.8 NG-D
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KT003970
|
Kho Sách giáo trình
|
658.8 NG-D
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|