DDC
| 658.4 |
Tác giả CN
| Mcfarland Keith R. |
Nhan đề
| Những công ty đột phá /Keith R. Rcfarland; Dịch: Trần Hoàng Anh |
Thông tin xuất bản
| H0 :Tri thức,2009 |
Mô tả vật lý
| 365tr. ;20cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(7): KT001491-3, KT004776-9 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8298 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100008611 |
---|
008 | 101026s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101026142600|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a658.4|bMC-K |
---|
100 | 1|aMcfarland Keith R. |
---|
245 | 00|aNhững công ty đột phá /|cKeith R. Rcfarland; Dịch: Trần Hoàng Anh |
---|
260 | |aH0 :|bTri thức,|c2009 |
---|
300 | |a365tr. ;|c20cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(7): KT001491-3, KT004776-9 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KT001491
|
Kho Sách giáo trình
|
658.4 MC-K
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KT001492
|
Kho Sách giáo trình
|
658.4 MC-K
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KT001493
|
Kho Sách giáo trình
|
658.4 MC-K
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KT004776
|
Kho Sách giáo trình
|
658.4 MC-K
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KT004777
|
Kho Sách giáo trình
|
658.4 MC-K
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KT004778
|
Kho Sách giáo trình
|
658.4 MC-K
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KT004779
|
Kho Sách giáo trình
|
658.4 MC-K
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|