DDC
| 363.7 |
Tác giả CN
| Trần Ngọc Chấn |
Nhan đề
| Ô nhiễm không khí và xử lý khí thải.Tập 2,Cơ học về bụi và phương pháp xử lý bụi /Trần Ngọc Chấn |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2001 |
Mô tả vật lý
| 275 tr. ;27 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoTR-C/T2(5): PM003590-4 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8315 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100008628 |
---|
008 | 101026s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101026144900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a363.7|bTR-C/T2 |
---|
100 | 1|aTrần Ngọc Chấn |
---|
245 | 00|aÔ nhiễm không khí và xử lý khí thải.|nTập 2,|pCơ học về bụi và phương pháp xử lý bụi /|cTrần Ngọc Chấn |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2001 |
---|
300 | |a275 tr. ;|c27 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cTR-C/T2|j(5): PM003590-4 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM003590
|
Kho Sách tham khảo
|
363.7 TR-C/T2
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
PM003591
|
Kho Sách tham khảo
|
363.7 TR-C/T2
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
PM003592
|
Kho Sách tham khảo
|
363.7 TR-C/T2
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM003593
|
Kho Sách tham khảo
|
363.7 TR-C/T2
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PM003594
|
Kho Sách tham khảo
|
363.7 TR-C/T2
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|