DDC
| 363.739 |
Tác giả CN
| Lê Trình |
Nhan đề
| Quan trắc và kiểm soát ô nhiễm môi trường nước /Lê Trình |
Thông tin xuất bản
| H. :KH & KT,1997 |
Mô tả vật lý
| 231tr. ;24cm. |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoLE-T(3): PM003718-20 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8398 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL100008711 |
---|
008 | 101027s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101027141600|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a363.739|bLE-T |
---|
100 | 1|aLê Trình |
---|
245 | 00|aQuan trắc và kiểm soát ô nhiễm môi trường nước /|cLê Trình |
---|
260 | |aH. :|bKH & KT,|c1997 |
---|
300 | |a231tr. ;|c24cm. |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cLE-T|j(3): PM003718-20 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM003718
|
Kho Sách tham khảo
|
363.739 LE-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
PM003719
|
Kho Sách tham khảo
|
363.739 LE-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
PM003720
|
Kho Sách tham khảo
|
363.739 LE-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|