DDC
| 005.1 |
Tác giả CN
| Ngô Bá Hùng |
Nhan đề
| Giáo trình lập trình truyền thông /Ngô Bá Hùng, Nguyễn Công Huy |
Thông tin xuất bản
| H. :Giao thông vận tải,2008 |
Mô tả vật lý
| 243tr. ;20cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(10): CNTT000030-9 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8399 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100008712 |
---|
008 | 101027s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101027141700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a005.1|bNG-H |
---|
100 | 1|aNgô Bá Hùng |
---|
245 | 00|aGiáo trình lập trình truyền thông /|cNgô Bá Hùng, Nguyễn Công Huy |
---|
260 | |aH. :|bGiao thông vận tải,|c2008 |
---|
300 | |a243tr. ;|c20cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(10): CNTT000030-9 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
CNTT000030
|
Kho Sách giáo trình
|
005.1 NG-H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
CNTT000031
|
Kho Sách giáo trình
|
005.1 NG-H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
CNTT000032
|
Kho Sách giáo trình
|
005.1 NG-H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
CNTT000033
|
Kho Sách giáo trình
|
005.1 NG-H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
CNTT000034
|
Kho Sách giáo trình
|
005.1 NG-H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
CNTT000035
|
Kho Sách giáo trình
|
005.1 NG-H
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
CNTT000036
|
Kho Sách giáo trình
|
005.1 NG-H
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
CNTT000037
|
Kho Sách giáo trình
|
005.1 NG-H
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
CNTT000038
|
Kho Sách giáo trình
|
005.1 NG-H
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
CNTT000039
|
Kho Sách giáo trình
|
005.1 NG-H
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|