DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đình Trí (chủ biên) |
Nhan đề
| Toán học cao cấp.Tập 1,Đại số và hình học giải tích /Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ mười một |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 391 tr. ;21 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoNG-T(3): PM003792, PM007219, PM012937 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8451 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL100008765 |
---|
008 | 101028s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101028103400|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a515|bNG-T/T1 |
---|
100 | 1|aNguyễn Đình Trí (chủ biên) |
---|
245 | 00|aToán học cao cấp.|nTập 1,|pĐại số và hình học giải tích /|cNguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ mười một |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a391 tr. ;|c21 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cNG-T|j(3): PM003792, PM007219, PM012937 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM003792
|
Kho Sách tham khảo
|
515 NG-T/T1
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
PM007219
|
Kho Sách tham khảo
|
515 NG-T/T1
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
PM012937
|
Kho Sách tham khảo
|
515 NG-T/T1
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|