DDC
| 519.071 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đình Hiền |
Nhan đề
| Giáo trình xác suất thống kê (giáo trình) /Nguyễn Đình Hiền |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm,2003 |
Mô tả vật lý
| 194tr ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(7): KM001602-6, KM001644-5 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 846 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040001029 |
---|
008 | 040206s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040206150700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a519.071|bNG-H |
---|
100 | 1|aNguyễn Đình Hiền |
---|
245 | 00|aGiáo trình xác suất thống kê (giáo trình) /|cNguyễn Đình Hiền |
---|
260 | |aH. :|bĐại học sư phạm,|c2003 |
---|
300 | |a194tr ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(7): KM001602-6, KM001644-5 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM001602
|
Kho Sách tham khảo
|
519.071 NG-H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM001603
|
Kho Sách tham khảo
|
519.071 NG-H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM001604
|
Kho Sách tham khảo
|
519.071 NG-H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM001605
|
Kho Sách tham khảo
|
519.071 NG-H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM001606
|
Kho Sách tham khảo
|
519.071 NG-H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM001644
|
Kho Sách tham khảo
|
519.071 NG-H
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KM001645
|
Kho Sách tham khảo
|
519.071 NG-H
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|