DDC
| 519.5 |
Tác giả CN
| Trần Bá Nhẫn |
Nhan đề
| Lý thuyết thống kê =Statistic for bussiness and economics :ứng dụng trong quản trị, kinh doanh và nghiên cứu kinh tế /Trần Bá Nhẫn, Đinh Thái Hoàng |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,1998 |
Mô tả vật lý
| 304 tr. ;23 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoTR-N(23): PM003775-7, PM007225, PM008368, PM008552, PM008807, PM010193, PM013689-703 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8467 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100008781 |
---|
008 | 101029s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101029090000|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a519.5|bTR-N |
---|
100 | 1|aTrần Bá Nhẫn |
---|
245 | 00|aLý thuyết thống kê =|bStatistic for bussiness and economics :ứng dụng trong quản trị, kinh doanh và nghiên cứu kinh tế /|cTrần Bá Nhẫn, Đinh Thái Hoàng |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c1998 |
---|
300 | |a304 tr. ;|c23 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cTR-N|j(23): PM003775-7, PM007225, PM008368, PM008552, PM008807, PM010193, PM013689-703 |
---|
890 | |a23|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM003775
|
Kho Sách tham khảo
|
519.5 TR-N
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
PM003776
|
Kho Sách tham khảo
|
519.5 TR-N
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
PM003777
|
Kho Sách tham khảo
|
519.5 TR-N
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM007225
|
Kho Sách tham khảo
|
519.5 TR-N
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PM008368
|
Kho Sách tham khảo
|
519.5 TR-N
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
PM008552
|
Kho Sách tham khảo
|
519.5 TR-N
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
PM008807
|
Kho Sách tham khảo
|
519.5 TR-N
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
PM010193
|
Kho Sách tham khảo
|
519.5 TR-N
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
PM013689
|
Kho Sách tham khảo
|
519.5 TR-N
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
PM013690
|
Kho Sách tham khảo
|
519.5 TR-N
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|