DDC
| 333.7 |
Nhan đề
| Kinh tế môi trường học /Lê HUy Bá, Võ Đình Long |
Thông tin xuất bản
| TP.HCM :ĐHQG,2001 |
Mô tả vật lý
| 366tr. ;21cm. |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoLE-B(3): PM003861-2, PM011066 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8525 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL100008839 |
---|
008 | 101029s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101029153100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a333.7|bLE-B |
---|
245 | 00|aKinh tế môi trường học /|cLê HUy Bá, Võ Đình Long |
---|
260 | |aTP.HCM :|bĐHQG,|c2001 |
---|
300 | |a366tr. ;|c21cm. |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cLE-B|j(3): PM003861-2, PM011066 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM003861
|
Kho Sách tham khảo
|
333.7 LE-B
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
PM003862
|
Kho Sách tham khảo
|
333.7 LE-B
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
PM011066
|
Kho Sách tham khảo
|
333.7 LE-B
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|