DDC
| 332.6 |
Tác giả CN
| Phạm Thị Hà |
Nhan đề
| Thẩm định dự án đầu tư /Phạm Thị Hà |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2002 |
Mô tả vật lý
| 222 tr. ;21 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoPH-H(10): PM004008-16, PM011604 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8583 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100008897 |
---|
008 | 101103s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101103155500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a332.6|bPH-H |
---|
100 | 1|aPhạm Thị Hà |
---|
245 | 00|aThẩm định dự án đầu tư /|cPhạm Thị Hà |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2002 |
---|
300 | |a222 tr. ;|c21 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cPH-H|j(10): PM004008-16, PM011604 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM004008
|
Kho Sách tham khảo
|
332.6 PH-H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
PM004009
|
Kho Sách tham khảo
|
332.6 PH-H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
PM004010
|
Kho Sách tham khảo
|
332.6 PH-H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM004011
|
Kho Sách tham khảo
|
332.6 PH-H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PM004012
|
Kho Sách tham khảo
|
332.6 PH-H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
PM004013
|
Kho Sách tham khảo
|
332.6 PH-H
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
PM004014
|
Kho Sách tham khảo
|
332.6 PH-H
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
PM004015
|
Kho Sách tham khảo
|
332.6 PH-H
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
PM004016
|
Kho Sách tham khảo
|
332.6 PH-H
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
PM011604
|
Kho Sách tham khảo
|
332.6 PH-H
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|