DDC
| 639 |
Tác giả CN
| Lee, G. Anderson |
Nhan đề
| Kinh tế học quản lý nghề cá =The economics of fisheries management /Lee G. Anderson ; Biên dịch: Dương Trí Hảo, Đoàn Nam Hải |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :Nông nghiệp,2004 |
Mô tả vật lý
| 287 tr. ;27 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoLE-A(3): PM004032-4 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8587 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL100008901 |
---|
008 | 101103s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101103160900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a639|bLE-A |
---|
100 | 1|aLee, G. Anderson |
---|
245 | 00|aKinh tế học quản lý nghề cá =|bThe economics of fisheries management /|cLee G. Anderson ; Biên dịch: Dương Trí Hảo, Đoàn Nam Hải |
---|
260 | |aTp. HCM :|bNông nghiệp,|c2004 |
---|
300 | |a287 tr. ;|c27 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cLE-A|j(3): PM004032-4 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM004032
|
Kho Sách tham khảo
|
639 LE-A
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
PM004033
|
Kho Sách tham khảo
|
639 LE-A
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
PM004034
|
Kho Sách tham khảo
|
639 LE-A
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|