DDC
| 540 |
Tác giả CN
| Didier, René |
Nhan đề
| Hóa học đại cương.Tập 2 :Dịch từ bản tiếng pháp /René Didier ; Người dịch: Nguyễn Đình Bảng ...[et al.] ; Hiệu đính: Đàm Trung Bảo |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1998 |
Mô tả vật lý
| 171 tr. ;27 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoDI-R/T2(2): PM004084-5 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8615 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL100008929 |
---|
008 | 101105s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101105151800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a540|bDI-R/T2 |
---|
100 | 1|aDidier, René |
---|
245 | 00|aHóa học đại cương.|nTập 2 :|bDịch từ bản tiếng pháp /|cRené Didier ; Người dịch: Nguyễn Đình Bảng ...[et al.] ; Hiệu đính: Đàm Trung Bảo |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1998 |
---|
300 | |a171 tr. ;|c27 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cDI-R/T2|j(2): PM004084-5 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM004084
|
Kho Sách tham khảo
|
540 DI-R/T2
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
PM004085
|
Kho Sách tham khảo
|
540 DI-R/T2
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|