DDC
| 895.922 803 |
Tác giả CN
| Đặng Thùy Trâm |
Nhan đề
| Nhật ký Đặng Thùy Trâm /Đặng Thùy Trâm ; Chỉnh lý: Đặng Kim Trâm ; Giới thiệu: Vương Trí Nhàn |
Thông tin xuất bản
| H. :Hội nhà văn,2005 |
Mô tả vật lý
| 322 tr. ;21 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoĐA-T(27): PM004095-108, PM004110-21, PM004166 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8618 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100008932 |
---|
008 | 101109s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101109095200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a895.922 803|bĐA-T |
---|
100 | 1|aĐặng Thùy Trâm |
---|
245 | 00|aNhật ký Đặng Thùy Trâm /|cĐặng Thùy Trâm ; Chỉnh lý: Đặng Kim Trâm ; Giới thiệu: Vương Trí Nhàn |
---|
260 | |aH. :|bHội nhà văn,|c2005 |
---|
300 | |a322 tr. ;|c21 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cĐA-T|j(27): PM004095-108, PM004110-21, PM004166 |
---|
890 | |a27|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM004095
|
Kho Sách tham khảo
|
895.922 803 ĐA-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
PM004096
|
Kho Sách tham khảo
|
895.922 803 ĐA-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
PM004097
|
Kho Sách tham khảo
|
895.922 803 ĐA-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM004098
|
Kho Sách tham khảo
|
895.922 803 ĐA-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PM004099
|
Kho Sách tham khảo
|
895.922 803 ĐA-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
PM004100
|
Kho Sách tham khảo
|
895.922 803 ĐA-T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
PM004101
|
Kho Sách tham khảo
|
895.922 803 ĐA-T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
PM004102
|
Kho Sách tham khảo
|
895.922 803 ĐA-T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
PM004103
|
Kho Sách tham khảo
|
895.922 803 ĐA-T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
PM004104
|
Kho Sách tham khảo
|
895.922 803 ĐA-T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|