DDC
| 895.922 803 |
Nhan đề
| Nam bộ thành đồng tổ quốc đi trước về sau :Hồi ký kháng chiến chống thực dân pháp 1945-1954 |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị quốc gia,1999 |
Mô tả vật lý
| 690tr ;22cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoNAM(5): PM004214-8 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8661 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100008975 |
---|
008 | 101109s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101109144800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a895.922 803|bNam |
---|
245 | 00|aNam bộ thành đồng tổ quốc đi trước về sau :|bHồi ký kháng chiến chống thực dân pháp 1945-1954 |
---|
260 | |aH. :|bChính trị quốc gia,|c1999 |
---|
300 | |a690tr ;|c22cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cNAM|j(5): PM004214-8 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM004214
|
Kho Sách tham khảo
|
895.922 803 Nam
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
PM004215
|
Kho Sách tham khảo
|
895.922 803 Nam
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
PM004216
|
Kho Sách tham khảo
|
895.922 803 Nam
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM004217
|
Kho Sách tham khảo
|
895.922 803 Nam
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PM004218
|
Kho Sách tham khảo
|
895.922 803 Nam
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|