DDC
| 103 |
Tác giả TT
| Ủy ban khoa học xã hội việt |
Nhan đề
| Từ điển thuật ngữ triết học-chính trị Nga-Pháp-Việt /Ủy ban khoa học xã hội việt |
Lần xuất bản
| In lần thứ hai, có bổ sung và sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học xã hội,1978 |
Mô tả vật lý
| 263 tr. ;19 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(2): PD002339-40 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8706 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL100009020 |
---|
008 | 101111s1978 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101111082300|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a103|bTud |
---|
110 | |aỦy ban khoa học xã hội việt |
---|
245 | 00|aTừ điển thuật ngữ triết học-chính trị Nga-Pháp-Việt /|cỦy ban khoa học xã hội việt |
---|
250 | |aIn lần thứ hai, có bổ sung và sửa chữa |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học xã hội,|c1978 |
---|
300 | |a263 tr. ;|c19 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(2): PD002339-40 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PD002339
|
Kho Sách tham khảo
|
103 Tud
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
PD002340
|
Kho Sách tham khảo
|
103 Tud
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|