DDC
| 330.3 |
Nhan đề
| Từ điển thuật ngữ kinh tế học |
Thông tin xuất bản
| H. :Từ điển bách khoa , viện nghiên cứu và phổ biến kiến thức bách khoa,2001 |
Mô tả vật lý
| 537 tr. ;21 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(2): PD002326-7 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8724 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL100009038 |
---|
008 | 101111s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101111092200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a330.3|bTud |
---|
245 | 00|aTừ điển thuật ngữ kinh tế học |
---|
260 | |aH. :|bTừ điển bách khoa , viện nghiên cứu và phổ biến kiến thức bách khoa,|c2001 |
---|
300 | |a537 tr. ;|c21 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(2): PD002326-7 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PD002326
|
Kho Sách tham khảo
|
330.3 Tud
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
PD002327
|
Kho Sách tham khảo
|
330.3 Tud
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|