DDC
| 495.922 3 |
Tác giả CN
| Nguyễn Trọng Báu |
Nhan đề
| Từ điển chính tả tiếng việt /Nguyễn Trọng Báu |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2003 |
Mô tả vật lý
| 467 tr. ;21 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoNG-B(1): PM004338 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8753 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL100009067 |
---|
008 | 101111s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101111105800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a495.922 3|bNG-B |
---|
100 | 1|aNguyễn Trọng Báu |
---|
245 | 00|aTừ điển chính tả tiếng việt /|cNguyễn Trọng Báu |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2003 |
---|
300 | |a467 tr. ;|c21 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cNG-B|j(1): PM004338 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM004338
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 3 NG-B
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|