DDC
| 624.03 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Bình |
Nhan đề
| Từ điển kỹ thuật xây dựng Anh -- Việt =English - Vietnamese dictionary of civil engineering: khoảng 42000 thuật ngữ /Nguyễn Văn Bình |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2006 |
Mô tả vật lý
| 1021tr. ;20cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(5): PD001453-7 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8802 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100009116 |
---|
008 | 101112s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101112091500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a624.03|bNG-B |
---|
100 | 1|aNguyễn Văn Bình |
---|
245 | 00|aTừ điển kỹ thuật xây dựng Anh -- Việt =|bEnglish - Vietnamese dictionary of civil engineering: khoảng 42000 thuật ngữ /|cNguyễn Văn Bình |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2006 |
---|
300 | |a1021tr. ;|c20cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): PD001453-7 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PD001453
|
Kho Sách tham khảo
|
624.03 NG-B
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
PD001454
|
Kho Sách tham khảo
|
624.03 NG-B
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
PD001455
|
Kho Sách tham khảo
|
624.03 NG-B
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PD001456
|
Kho Sách tham khảo
|
624.03 NG-B
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PD001457
|
Kho Sách tham khảo
|
624.03 NG-B
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|