DDC
| 495.922 342 |
Nhan đề
| Từ điển Việt-Anh =Vietnamese-English Dictionary /Viện ngôn ngữ học |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM :Tp.HCM,1997 |
Mô tả vật lý
| 855tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(1): PD001932 |
| 000 | 00359nam a2200157 4500 |
---|
001 | 8821 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL100009135 |
---|
008 | 101115s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101115084600|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a495.922 342|bTud |
---|
245 | 00|aTừ điển Việt-Anh =|bVietnamese-English Dictionary /|cViện ngôn ngữ học |
---|
260 | |aTp.HCM :|bTp.HCM,|c1997 |
---|
300 | |a855tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(1): PD001932 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PD001932
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 342 Tud
|
Sách tham khảo ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|