DDC
| 330.3 |
Nhan đề
| Từ điển thuật ngữ thị trường chứng khoán Anh -Việt =Dictionary of stock market terms in English- Vietnamese /Viện ngôn ngữ khoa học xã hội nhăn văn |
Thông tin xuất bản
| H. :Bách khoa,2007 |
Mô tả vật lý
| 992tr. ;24cm. |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(1): PD002182 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8824 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL100009138 |
---|
008 | 101115s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101115090100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a330.3|bTud |
---|
245 | 00|aTừ điển thuật ngữ thị trường chứng khoán Anh -Việt =|bDictionary of stock market terms in English- Vietnamese /|cViện ngôn ngữ khoa học xã hội nhăn văn |
---|
260 | |aH. :|bBách khoa,|c2007 |
---|
300 | |a992tr. ;|c24cm. |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(1): PD002182 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PD002182
|
Kho Sách tham khảo
|
330.3 Tud
|
Sách tham khảo ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|