DDC
| 423.495 922 |
Tác giả CN
| Quỳnh Lâm |
Nhan đề
| Từ điển Anh - Việt =English - Vietnamese dictionary :Chính trị, hành chính, kinh tế, tài chính, pháp luật /Quỳnh lâm |
Thông tin xuất bản
| Sài Gòn,1968 |
Mô tả vật lý
| 960 :19 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(1): PD002191 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8912 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL100009226 |
---|
008 | 101118s1968 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101118075400|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a423.495 922|bQU-L |
---|
100 | 1|aQuỳnh Lâm |
---|
245 | 00|aTừ điển Anh - Việt =|bEnglish - Vietnamese dictionary :Chính trị, hành chính, kinh tế, tài chính, pháp luật /|cQuỳnh lâm |
---|
260 | |aSài Gòn,|c1968 |
---|
300 | |a960 :|b19 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(1): PD002191 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PD002191
|
Kho Sách tham khảo
|
423.495 922 QU-L
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|