DDC
| 624.1 |
Nhan đề
| Neo trong đất /Người dịch: Nguyễn Hữu Đẩu |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2008 |
Mô tả vật lý
| 249tr. ;27cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(13): XD000613-25 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8918 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100009232 |
---|
008 | 101118s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101118081800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a624.1|bNeo |
---|
245 | 00|aNeo trong đất /|cNgười dịch: Nguyễn Hữu Đẩu |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2008 |
---|
300 | |a249tr. ;|c27cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(13): XD000613-25 |
---|
890 | |a13|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
XD000613
|
Kho Sách giáo trình
|
624.1 Neo
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
XD000614
|
Kho Sách giáo trình
|
624.1 Neo
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
XD000615
|
Kho Sách giáo trình
|
624.1 Neo
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
XD000616
|
Kho Sách giáo trình
|
624.1 Neo
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
XD000617
|
Kho Sách giáo trình
|
624.1 Neo
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
XD000618
|
Kho Sách giáo trình
|
624.1 Neo
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
XD000619
|
Kho Sách giáo trình
|
624.1 Neo
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
XD000620
|
Kho Sách giáo trình
|
624.1 Neo
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
XD000621
|
Kho Sách giáo trình
|
624.1 Neo
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
XD000622
|
Kho Sách giáo trình
|
624.1 Neo
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|