DDC
| 030 |
Nhan đề
| Từ điển bách khoa Việt Nam.Tập 2: E - M /Hội đồng quốc gia biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb Từ điển bách khoa Việt Nam,2002 |
Mô tả vật lý
| 1035 tr . ;27cm |
|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8993 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL100009307 |
---|
008 | 101118s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101118105700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a030|bTud |
---|
245 | 00|aTừ điển bách khoa Việt Nam.|pTập 2: E - M /|cHội đồng quốc gia biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam |
---|
260 | |aH. :|bNxb Từ điển bách khoa Việt Nam,|c2002 |
---|
300 | |a1035 tr . ;|c27cm |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào