DDC
| 603 |
Nhan đề
| Tử điển kỹ thuật nhiệt, điện, lạnh Anh - Việt =English - Vietnamese dictionary of thermal, electrical and refrigerating engineering :Khoảng 40.000 thuật ngữ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khopa học và kỹ thuật,2004 |
Mô tả vật lý
| 740 tr. ;24 cm. |
|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9012 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL100009326 |
---|
008 | 101118s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101118143900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a603|bTud |
---|
245 | 00|aTử điển kỹ thuật nhiệt, điện, lạnh Anh - Việt =|bEnglish - Vietnamese dictionary of thermal, electrical and refrigerating engineering :Khoảng 40.000 thuật ngữ |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhopa học và kỹ thuật,|c2004 |
---|
300 | |a740 tr. ;|c24 cm. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào