DDC
| 338.4 |
Tác giả CN
| Nguyễn Công Thạnh |
Nhan đề
| Kinh tế xây dựng /Nguyễn Công Thạnh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học quốc gia,2010 |
Mô tả vật lý
| 338tr. ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(19): XD004079, XD004126-43 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoNG-T(1): KM030988 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9017 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100009331 |
---|
008 | 101118s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101118144700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a338.4|bNG-T |
---|
100 | 1|aNguyễn Công Thạnh |
---|
245 | 00|aKinh tế xây dựng /|cNguyễn Công Thạnh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học quốc gia,|c2010 |
---|
300 | |a338tr. ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(19): XD004079, XD004126-43 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cNG-T|j(1): KM030988 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM030988
|
Kho Sách tham khảo
|
338.4 NG-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
XD004079
|
Kho Sách giáo trình
|
338.4 NG-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
XD004126
|
Kho Sách giáo trình
|
338.4 NG-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
XD004127
|
Kho Sách giáo trình
|
338.4 NG-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
XD004128
|
Kho Sách giáo trình
|
338.4 NG-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
XD004129
|
Kho Sách giáo trình
|
338.4 NG-T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
XD004130
|
Kho Sách giáo trình
|
338.4 NG-T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
XD004131
|
Kho Sách giáo trình
|
338.4 NG-T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
XD004132
|
Kho Sách giáo trình
|
338.4 NG-T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
XD004133
|
Kho Sách giáo trình
|
338.4 NG-T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|