DDC
| 624.1 |
Tác giả CN
| Châu Ngọc Ẩn |
Nhan đề
| Nền móng công trình /Châu Ngọc Ẩn |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. :xây dựng,2010 |
Mô tả vật lý
| 397tr. ;27cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(16): XD000347-8, XD004033-41, XD004161-5 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(17): KM026451-2, KM026455, KM031204-6, KM031208-12, KM031217-8, KM031626, KM031628-30 |
| 000 | 00379nam a2200193 4500 |
---|
001 | 9019 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100009333 |
---|
008 | 101118s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101118145000|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a624.1|bCH-A |
---|
100 | 1|aChâu Ngọc Ẩn |
---|
245 | 00|aNền móng công trình /|cChâu Ngọc Ẩn |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. :|bxây dựng,|c2010 |
---|
300 | |a397tr. ;|c27cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(16): XD000347-8, XD004033-41, XD004161-5 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(17): KM026451-2, KM026455, KM031204-6, KM031208-12, KM031217-8, KM031626, KM031628-30 |
---|
890 | |a33|b2|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM026451
|
Kho Sách tham khảo
|
624.1 CH-A
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM026452
|
Kho Sách tham khảo
|
624.1 CH-A
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM026455
|
Kho Sách tham khảo
|
624.1 CH-A
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM031204
|
Kho Sách tham khảo
|
624.1 CH-A
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM031205
|
Kho Sách tham khảo
|
624.1 CH-A
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM031206
|
Kho Sách tham khảo
|
624.1 CH-A
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KM031208
|
Kho Sách tham khảo
|
624.1 CH-A
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KM031209
|
Kho Sách tham khảo
|
624.1 CH-A
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KM031210
|
Kho Sách tham khảo
|
624.1 CH-A
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KM031211
|
Kho Sách tham khảo
|
624.1 CH-A
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|