DDC
| 630.3 |
Nhan đề
| Từ điển bách khoa nông nghiệp |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Trung tâm quốc gia biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam,1991 |
Mô tả vật lý
| 454 tr. ;27 cm. |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(1): PD002250 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9026 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL100009340 |
---|
008 | 101118s1991 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101118150300|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a630.3|bTud |
---|
245 | 00|aTừ điển bách khoa nông nghiệp |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrung tâm quốc gia biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam,|c1991 |
---|
300 | |a454 tr. ;|c27 cm. |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(1): PD002250 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PD002250
|
Kho Sách tham khảo
|
630.3 Tud
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|