DDC
| 621.803 |
Nhan đề
| Từ điển chế tạo máy Pháp - Việt =Dictionnaire de la cinstructionmécanique Francai - Vietnamien :Khoảng 21.000 thuật ngữ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và kỹ thuật,1987 |
Mô tả vật lý
| 374 tr ;21 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(4): PD002337-8, PM004431, PM015476 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9030 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL100009344 |
---|
008 | 101118s1987 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101118151100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a621.803|bTud |
---|
245 | 00|aTừ điển chế tạo máy Pháp - Việt =|bDictionnaire de la cinstructionmécanique Francai - Vietnamien :Khoảng 21.000 thuật ngữ |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và kỹ thuật,|c1987 |
---|
300 | |a374 tr ;|c21 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(4): PD002337-8, PM004431, PM015476 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PD002337
|
Kho Sách tham khảo
|
621.803 Tud
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
PD002338
|
Kho Sách tham khảo
|
621.803 Tud
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
PM004431
|
Kho Sách tham khảo
|
621.803 Tud
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
PM015476
|
Kho Sách tham khảo
|
621.803 Tud
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|