DDC
| 624.076 |
Tác giả CN
| Nguyễn Hồng Ngân |
Nhan đề
| Bài tập máy xây dựng /Nguyễn Hồng Ngân |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học quốc gia,2006 |
Mô tả vật lý
| 200tr. ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(28): KTCN001380-95, KTCN001401-8, KTCN002290-3 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9044 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100009358 |
---|
008 | 101118s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101118153100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a624.076|bNG-N |
---|
100 | 1|aNguyễn Hồng Ngân |
---|
245 | 00|aBài tập máy xây dựng /|cNguyễn Hồng Ngân |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học quốc gia,|c2006 |
---|
300 | |a200tr. ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(28): KTCN001380-95, KTCN001401-8, KTCN002290-3 |
---|
890 | |a28|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTCN001380
|
Kho Sách giáo trình
|
624.076 NG-N
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KTCN001381
|
Kho Sách giáo trình
|
624.076 NG-N
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KTCN001382
|
Kho Sách giáo trình
|
624.076 NG-N
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KTCN001383
|
Kho Sách giáo trình
|
624.076 NG-N
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KTCN001384
|
Kho Sách giáo trình
|
624.076 NG-N
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KTCN001385
|
Kho Sách giáo trình
|
624.076 NG-N
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KTCN001386
|
Kho Sách giáo trình
|
624.076 NG-N
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KTCN001387
|
Kho Sách giáo trình
|
624.076 NG-N
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KTCN001388
|
Kho Sách giáo trình
|
624.076 NG-N
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KTCN001389
|
Kho Sách giáo trình
|
624.076 NG-N
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|