DDC
| 903 |
Nhan đề
| Từ điển thuật ngữ sử học, dân tộc học, khảo cổ học, Nga - Pháp - Việt /Viện Ngôn ngữ học - Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 có bổ sung và sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học xã hội,1978 |
Mô tả vật lý
| 178tr ;19cm. |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(2): PD002308-9 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9045 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL100009359 |
---|
008 | 101118s1978 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101118153200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a903|bTud |
---|
245 | 00|aTừ điển thuật ngữ sử học, dân tộc học, khảo cổ học, Nga - Pháp - Việt /|cViện Ngôn ngữ học - Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 có bổ sung và sửa chữa |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học xã hội,|c1978 |
---|
300 | |a178tr ;|c19cm. |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(2): PD002308-9 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PD002308
|
Kho Sách tham khảo
|
903 Tud
|
Sách tham khảo ngoại văn
|
1
|
|
|
|
2
|
PD002309
|
Kho Sách tham khảo
|
903 Tud
|
Sách tham khảo ngoại văn
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|