DDC
| 550.3 |
Nhan đề
| Từ điển Anh - Việt các khoa học trái đất =English - Vietnamese dictionary of sciences of the earth :Khoảng 34.000 thuật ngữ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và kỹ thuật,1978 |
Mô tả vật lý
| 677 tr. ;21 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(1): PD002306 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9046 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL100009360 |
---|
008 | 101118s1978 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101118153400|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a550.3|bTud |
---|
245 | 00|aTừ điển Anh - Việt các khoa học trái đất =|bEnglish - Vietnamese dictionary of sciences of the earth :Khoảng 34.000 thuật ngữ |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và kỹ thuật,|c1978 |
---|
300 | |a677 tr. ;|c21 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(1): PD002306 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PD002306
|
Kho Sách tham khảo
|
550.3 Tud
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|