DDC
| 495.634 959 22 |
Tác giả CN
| Vương Ngọc |
Nhan đề
| Từ điển Nhật - Việt, Việt - Nhật :140.000 mục từ Nhật - việt và ví dụ minh họa, 120.000 mục từ Việt - Nhật và ví dụ minh họa /Vương Ngọc |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn hóa thông tin,2004 |
Mô tả vật lý
| 1692 tr. ;18 cm |
Phụ chú
| Bảng tra chữ Kanji và ví dụ minh họa |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(1): PD002332 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9054 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL100009368 |
---|
008 | 101118s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101118154300|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a495.634 959 22|bVU-N |
---|
100 | 1|aVương Ngọc |
---|
245 | 00|aTừ điển Nhật - Việt, Việt - Nhật :|b140.000 mục từ Nhật - việt và ví dụ minh họa, 120.000 mục từ Việt - Nhật và ví dụ minh họa /|cVương Ngọc |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin,|c2004 |
---|
300 | |a1692 tr. ;|c18 cm |
---|
500 | |aBảng tra chữ Kanji và ví dụ minh họa |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(1): PD002332 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PD002332
|
Kho Sách tham khảo
|
495.634 959 22 VU-N
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|