DDC
| 621.380 3 |
Nhan đề
| Từ điển điện tử Anh - Việt :Khoảng 75.000 mục từ /Nhóm biên soạn Nhân văn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb Từ điển bách khoa,2005 |
Mô tả vật lý
| 847 tr. ;21 cm. |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(2): PD002285-6 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9059 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL100009373 |
---|
008 | 101118s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101118154900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a621.380 3|bTud |
---|
245 | 00|aTừ điển điện tử Anh - Việt :|bKhoảng 75.000 mục từ /|cNhóm biên soạn Nhân văn |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb Từ điển bách khoa,|c2005 |
---|
300 | |a847 tr. ;|c21 cm. |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(2): PD002285-6 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PD002285
|
Kho Sách tham khảo
|
621.380 3 Tud
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
PD002286
|
Kho Sách tham khảo
|
621.380 3 Tud
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|