DDC
| 491.734 959 22 |
Tác giả CN
| Nguyễn Năng An |
Nhan đề
| Từ điển Nga - Việt :24.000 từ /Nguyễn Năng An |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học và trung học chuyên nghiệp,1977 |
Mô tả vật lý
| 738 tr. ;19 cm. |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(2): PD002296, PD002382 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9167 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL100009481 |
---|
008 | 101123s1977 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101123091400|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a491.734 959 22|bNG-A |
---|
100 | 1|aNguyễn Năng An |
---|
245 | 00|aTừ điển Nga - Việt :|b24.000 từ /|cNguyễn Năng An |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học và trung học chuyên nghiệp,|c1977 |
---|
300 | |a738 tr. ;|c19 cm. |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(2): PD002296, PD002382 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PD002296
|
Kho Sách tham khảo
|
491.734 959 22 NG-A
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
PD002382
|
Kho Sách tham khảo
|
491.734 959 22 NG-A
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|