DDC
| 495.634 959 22 |
Nhan đề
| Từ điển Nhật - Việt |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn hóa,1997 |
Mô tả vật lý
| 465 tr. ;16 cm. |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(1): PD002394 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9169 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL100009483 |
---|
008 | 101123s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101123091700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a495.634 959 22|bTud |
---|
245 | 00|aTừ điển Nhật - Việt |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa,|c1997 |
---|
300 | |a465 tr. ;|c16 cm. |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(1): PD002394 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PD002394
|
Kho Sách tham khảo
|
495.634 959 22 Tud
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|