DDC
| 621.503 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đức Lợi |
Nhan đề
| Từ điển kỹ thuật lạnh và điều hòa không khí Anh - Việt - Pháp =English - Vietnamese - French dictionary of refrigeration and air-conditioning :Khoảng 11.000 thuật ngữ /Nguyễn Đức Lợi, Hà Mạnh Thư |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và kỹ thuật,1998 |
Mô tả vật lý
| 788 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(6): PD001477, PD001492-4, PD002357-8 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9181 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100009495 |
---|
008 | 101123s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101123101000|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a621.503|bNG-L |
---|
100 | 1|aNguyễn Đức Lợi |
---|
245 | 00|aTừ điển kỹ thuật lạnh và điều hòa không khí Anh - Việt - Pháp =|bEnglish - Vietnamese - French dictionary of refrigeration and air-conditioning :Khoảng 11.000 thuật ngữ /|cNguyễn Đức Lợi, Hà Mạnh Thư |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và kỹ thuật,|c1998 |
---|
300 | |a788 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(6): PD001477, PD001492-4, PD002357-8 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PD001477
|
Kho Sách tham khảo
|
621.503 NG-L
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
PD001492
|
Kho Sách tham khảo
|
621.503 NG-L
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
PD001493
|
Kho Sách tham khảo
|
621.503 NG-L
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PD001494
|
Kho Sách tham khảo
|
621.503 NG-L
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PD002357
|
Kho Sách tham khảo
|
621.503 NG-L
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
PD002358
|
Kho Sách tham khảo
|
621.503 NG-L
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|