DDC
| 630.3 |
Tác giả CN
| Cung Kim Tiến |
Nhan đề
| Từ điển nông, lâm, ngư nghiệp Anh - Việt =English - Vietnamese dictionary of agriculture, forestry anh fishery /Cung Kim Tiến |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Từ điển bách khoa,2005 |
Mô tả vật lý
| 489 tr. ;24 cm. |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(6): PD002204, PD002213-6, PM004438 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9206 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100009520 |
---|
008 | 101123s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101123143700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a630.3|bCU-T |
---|
100 | 1|aCung Kim Tiến |
---|
245 | 00|aTừ điển nông, lâm, ngư nghiệp Anh - Việt =|bEnglish - Vietnamese dictionary of agriculture, forestry anh fishery /|cCung Kim Tiến |
---|
260 | |aHà Nội :|bTừ điển bách khoa,|c2005 |
---|
300 | |a489 tr. ;|c24 cm. |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(6): PD002204, PD002213-6, PM004438 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PD002204
|
Kho Sách tham khảo
|
630.3 CU-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
PD002213
|
Kho Sách tham khảo
|
630.3 CU-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
PD002214
|
Kho Sách tham khảo
|
630.3 CU-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PD002215
|
Kho Sách tham khảo
|
630.3 CU-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PD002216
|
Kho Sách tham khảo
|
630.3 CU-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
PM004438
|
Kho Sách tham khảo
|
630.3 CU-T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|