DDC
| 630.3 |
Nhan đề
| Từ điển nông nghiệp Anh - Việt =English - Vietnamese agriculture dictionary /Đường Hồng Dật chủ biên, Bùi Chí Bửu, Nguyễn Thị Lang... |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Nông nghiệp,2007 |
Mô tả vật lý
| 1220 tr. ;24 cm. |
|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9207 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL100009521 |
---|
008 | 101123s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101123144300|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a630.3|bTud |
---|
245 | 00|aTừ điển nông nghiệp Anh - Việt =|bEnglish - Vietnamese agriculture dictionary /|cĐường Hồng Dật chủ biên, Bùi Chí Bửu, Nguyễn Thị Lang... |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNông nghiệp,|c2007 |
---|
300 | |a1220 tr. ;|c24 cm. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào