DDC
| 813.6 |
Tác giả CN
| Như Phong |
Nhan đề
| Tuyển tập Như Phong tập 1,2 /Như Phong |
Thông tin xuất bản
| H:Văn học, 1994 |
Mô tả vật lý
| 366tr ;19cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(11): KM002159-61, KM005200, KM005215-8, KM005290-2 |
| 000 | 00343nam a2200181 4500 |
---|
001 | 921 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040001106 |
---|
008 | 040217s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040217095700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a813.6|bNH-P |
---|
100 | 1|aNhư Phong |
---|
245 | 00|aTuyển tập Như Phong tập 1,2 /|cNhư Phong |
---|
260 | |aH:|bVăn học, |c1994 |
---|
300 | |a366tr ;|c19cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(11): KM002159-61, KM005200, KM005215-8, KM005290-2 |
---|
890 | |a11|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM002159
|
Kho Sách tham khảo
|
813.6 NH-P
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM002160
|
Kho Sách tham khảo
|
813.6 NH-P
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM002161
|
Kho Sách tham khảo
|
813.6 NH-P
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM005200
|
Kho Sách tham khảo
|
813.6 NH-P
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM005215
|
Kho Sách tham khảo
|
813.6 NH-P
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM005216
|
Kho Sách tham khảo
|
813.6 NH-P
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KM005217
|
Kho Sách tham khảo
|
813.6 NH-P
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KM005218
|
Kho Sách tham khảo
|
813.6 NH-P
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KM005290
|
Kho Sách tham khảo
|
813.6 NH-P
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KM005291
|
Kho Sách tham khảo
|
813.6 NH-P
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|