DDC
| 630.3 |
Tác giả CN
| Cung Kim Tiến |
Nhan đề
| Từ điển nông, lâm, ngư, nghiệp Anh - Việt =English - Vietnamese dictionary of agriculture, forestry and fishery /Cung Kim Tiến |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Từ điển bách khoa,2005 |
Mô tả vật lý
| 489 tr. ;24 cm. |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9237 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL100009551 |
---|
008 | 101124s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101124091300|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a630.3|bCU-T |
---|
100 | 1|aCung Kim Tiến |
---|
245 | 00|aTừ điển nông, lâm, ngư, nghiệp Anh - Việt =|bEnglish - Vietnamese dictionary of agriculture, forestry and fishery /|cCung Kim Tiến |
---|
260 | |aHà Nội :|bTừ điển bách khoa,|c2005 |
---|
300 | |a489 tr. ;|c24 cm. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|