DDC
| 495.922 3 |
Tác giả CN
| Minh Tân |
Nhan đề
| Từ điển tiếng việt /Minh Tân, Thanh Nghi, Xuân Lãm |
Thông tin xuất bản
| Thanh Hóa :Thanh Hóa,2005 |
Mô tả vật lý
| 1568 tr. ;19 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(2): PD002198, PD002348 |
| 000 | 00394nam a2200181 4500 |
---|
001 | 9246 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL100009560 |
---|
008 | 101124s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101124094500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a495.922 3|bMI-T |
---|
100 | 1|aMinh Tân |
---|
245 | 00|aTừ điển tiếng việt /|cMinh Tân, Thanh Nghi, Xuân Lãm |
---|
260 | |aThanh Hóa :|bThanh Hóa,|c2005 |
---|
300 | |a1568 tr. ;|c19 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(2): PD002198, PD002348 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PD002198
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 3 MI-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
PD002348
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 3 MI-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|