DDC
| 808.8 |
Tác giả CN
| Thúy Tòan |
Nhan đề
| Cỗ xetam mã Nga /Thúy Tòan |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn học,1994 |
Mô tả vật lý
| 395tr ;19cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(8): KM001828-31, KM005831-4 |
| 000 | 00333nam a2200181 4500 |
---|
001 | 925 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040001110 |
---|
008 | 040217s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040217102900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a808.8|bTH-T |
---|
100 | 1|aThúy Tòan |
---|
245 | 00|aCỗ xetam mã Nga /|cThúy Tòan |
---|
260 | |aH. :|bVăn học,|c1994 |
---|
300 | |a395tr ;|c19cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(8): KM001828-31, KM005831-4 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM001828
|
Kho Sách tham khảo
|
808.8 TH-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM001829
|
Kho Sách tham khảo
|
808.8 TH-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM001830
|
Kho Sách tham khảo
|
808.8 TH-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM001831
|
Kho Sách tham khảo
|
808.8 TH-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM005831
|
Kho Sách tham khảo
|
808.8 TH-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM005832
|
Kho Sách tham khảo
|
808.8 TH-T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KM005833
|
Kho Sách tham khảo
|
808.8 TH-T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KM005834
|
Kho Sách tham khảo
|
808.8 TH-T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|