DDC
| 530.3 |
Tác giả CN
| Cung Kim Tiến |
Nhan đề
| Từ đển vật lý Anh - Việt và Việt - Anh =English - Vietnamese and Vietnamese - English physics dictionary :35.000 từ mỗi phần /Cung Kim Tiến |
Thông tin xuất bản
| Đà Nẵng :Nxb Đà Nẵng,2009 |
Mô tả vật lý
| 784 tr ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoCU-T(1): PM000787 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9262 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL100009576 |
---|
008 | 101124s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101124103700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a530.3|bCU-T |
---|
100 | 1|aCung Kim Tiến |
---|
245 | 00|aTừ đển vật lý Anh - Việt và Việt - Anh =|bEnglish - Vietnamese and Vietnamese - English physics dictionary :35.000 từ mỗi phần /|cCung Kim Tiến |
---|
260 | |aĐà Nẵng :|bNxb Đà Nẵng,|c2009 |
---|
300 | |a784 tr ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cCU-T|j(1): PM000787 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM000787
|
Kho Sách tham khảo
|
530.3 CU-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|