DDC
| 398.5 |
Tác giả CN
| Hoàng Tiến Tựu |
Nhan đề
| Bình giảng truyện dân gian /Hoàng Tiến Tựu |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1996 |
Mô tả vật lý
| 182tr ;21cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(8): KM002195-9, KM007008, KM008565-6 |
| 000 | 00355nam a2200181 4500 |
---|
001 | 928 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040001113 |
---|
008 | 040218s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040218075700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a398.5|bHO-T |
---|
100 | 1|aHoàng Tiến Tựu |
---|
245 | 00|aBình giảng truyện dân gian /|cHoàng Tiến Tựu |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1996 |
---|
300 | |a182tr ;|c21cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(8): KM002195-9, KM007008, KM008565-6 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM008566
|
Kho Sách tham khảo
|
398.5 HO-T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
2
|
KM002195
|
Kho Sách tham khảo
|
398.5 HO-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
3
|
KM002196
|
Kho Sách tham khảo
|
398.5 HO-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
4
|
KM002197
|
Kho Sách tham khảo
|
398.5 HO-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
5
|
KM002198
|
Kho Sách tham khảo
|
398.5 HO-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
6
|
KM002199
|
Kho Sách tham khảo
|
398.5 HO-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
KM007008
|
Kho Sách tham khảo
|
398.5 HO-T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
8
|
KM008565
|
Kho Sách tham khảo
|
398.5 HO-T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|