DDC
| 923.2 |
Nhan đề
| Tuyên ngôn của các vĩ nhân |
Thông tin xuất bản
| TP.HCM :Văn nghệ thành phố Hồ Chí Minh,1998 |
Mô tả vật lý
| 96tr ;19cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(11): KM002175-9, KM005429-31, KM005821-3 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 930 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040001115 |
---|
008 | 040218s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040218080500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a923.2|bTU-N |
---|
245 | 00|aTuyên ngôn của các vĩ nhân |
---|
260 | |aTP.HCM :|bVăn nghệ thành phố Hồ Chí Minh,|c1998 |
---|
300 | |a96tr ;|c19cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(11): KM002175-9, KM005429-31, KM005821-3 |
---|
890 | |a11|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM002175
|
Kho Sách tham khảo
|
923.2 TU-N
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM002176
|
Kho Sách tham khảo
|
923.2 TU-N
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM002177
|
Kho Sách tham khảo
|
923.2 TU-N
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM002178
|
Kho Sách tham khảo
|
923.2 TU-N
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM002179
|
Kho Sách tham khảo
|
923.2 TU-N
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM005429
|
Kho Sách tham khảo
|
923.2 TU-N
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KM005430
|
Kho Sách tham khảo
|
923.2 TU-N
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KM005431
|
Kho Sách tham khảo
|
923.2 TU-N
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KM005821
|
Kho Sách tham khảo
|
923.2 TU-N
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KM005822
|
Kho Sách tham khảo
|
923.2 TU-N
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|